中文 Trung Quốc
越光米
越光米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Koshihikari gạo (một dạng của gạo phổ biến tại Nhật bản)
越光米 越光米 phát âm tiếng Việt:
[Yue4 guang1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
Koshihikari rice (variety of rice popular in Japan)
越共 越共
越冬 越冬
越出界線 越出界线
越南 越南
越南共產黨 越南共产党
越南刺鰟鮍 越南刺鳑鲏