中文 Trung Quốc- 越
- 越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chung có nghĩa dân tộc hay kỳ Hoa Nam hoặc nam á tại thời kỳ lịch sử khác nhau
- Abbr cho Việt Nam 越南
越 越 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- generic word for peoples or states of south China or south Asia at different historical periods
- abbr. for Vietnam 越南