中文 Trung Quốc
超額認
超额认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(một vấn đề chia sẻ là) oversubscribed
超額認 超额认 phát âm tiếng Việt:
[chao1 e2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
(a share issue is) oversubscribed
超額認購 超额认购
超額配 超额配
超額配股權 超额配股权
超高速乙太網路 超高速乙太网路
超齡 超龄
越 越