中文 Trung Quốc
超額利潤
超额利润
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
superprofit
dư lợi nhuận
超額利潤 超额利润 phát âm tiếng Việt:
[chao1 e2 li4 run4]
Giải thích tiếng Anh
superprofit
excess profit
超額訂購 超额订购
超額認 超额认
超額認購 超额认购
超額配股權 超额配股权
超高速 超高速
超高速乙太網路 超高速乙太网路