中文 Trung Quốc
超額訂購
超额订购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để overbook
超額訂購 超额订购 phát âm tiếng Việt:
[chao1 e2 ding4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to overbook
超額認 超额认
超額認購 超额认购
超額配 超额配
超高速 超高速
超高速乙太網路 超高速乙太网路
超齡 超龄