中文 Trung Quốc
超額
超额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên dung lượng
超額 超额 phát âm tiếng Việt:
[chao1 e2]
Giải thích tiếng Anh
above quota
超額利潤 超额利润
超額訂購 超额订购
超額認 超额认
超額配 超额配
超額配股權 超额配股权
超高速 超高速