中文 Trung Quốc
超綱
超纲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt ra ngoài phạm vi của các giáo trình
超綱 超纲 phát âm tiếng Việt:
[chao1 gang1]
Giải thích tiếng Anh
beyond the scope of the syllabus
超群 超群
超群絕倫 超群绝伦
超聯 超联
超聲 超声
超聲掃描 超声扫描
超聲波 超声波