中文 Trung Quốc
超聲掃描
超声扫描
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu âm quét
超聲掃描 超声扫描 phát âm tiếng Việt:
[chao1 sheng1 sao3 miao2]
Giải thích tiếng Anh
ultrasonic scan
超聲波 超声波
超聲波檢查 超声波检查
超聲頻 超声频
超脫 超脱
超臨界 超临界
超自然 超自然