中文 Trung Quốc
超群
超群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt qua
Ưu Việt
xuất sắc
超群 超群 phát âm tiếng Việt:
[chao1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
surpassing
preeminent
outstanding
超群絕倫 超群绝伦
超聯 超联
超聯結 超联结
超聲掃描 超声扫描
超聲波 超声波
超聲波檢查 超声波检查