中文 Trung Quốc
超聲波
超声波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị siêu âm (quét)
超聲波 超声波 phát âm tiếng Việt:
[chao1 sheng1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
ultrasound (scan)
超聲波檢查 超声波检查
超聲頻 超声频
超能力 超能力
超臨界 超临界
超自然 超自然
超負荷 超负荷