中文 Trung Quốc
超聯
超联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu liên kết
Superleague (ví dụ: bóng đá)
超聯 超联 phát âm tiếng Việt:
[chao1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
hyperlink
superleague (e.g. soccer)
超聯結 超联结
超聲 超声
超聲掃描 超声扫描
超聲波檢查 超声波检查
超聲頻 超声频
超能力 超能力