中文 Trung Quốc
超產
超产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt quá mục tiêu sản xuất
超產 超产 phát âm tiếng Việt:
[chao1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to exceed a production goal
超界 超界
超短波 超短波
超短裙 超短裙
超級 超级
超級大國 超级大国
超級市場 超级市场