中文 Trung Quốc
超博士
超博士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
postdoc
sinh viên sau tiến sĩ
超博士 超博士 phát âm tiếng Việt:
[chao1 bo2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
postdoc
postdoctoral student
超友誼關係 超友谊关系
超商 超商
超基性岩 超基性岩
超對稱 超对称
超導 超导
超導電 超导电