中文 Trung Quốc
超導
超导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu dẫn
siêu dẫn (vật lý)
超導 超导 phát âm tiếng Việt:
[chao1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
superconductor
superconductivity (physics)
超導電 超导电
超導電性 超导电性
超導電體 超导电体
超市 超市
超平面 超平面
超度 超度