中文 Trung Quốc
超商
超商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng tiện lợi
siêu thị
超商 超商 phát âm tiếng Việt:
[chao1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
convenience store
supermarket
超基性岩 超基性岩
超媒體 超媒体
超對稱 超对称
超導電 超导电
超導電性 超导电性
超導電體 超导电体