中文 Trung Quốc
超友誼關係
超友谊关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ đó là nhiều hơn tình bạn
超友誼關係 超友谊关系 phát âm tiếng Việt:
[chao1 you3 yi4 guan1 xi5]
Giải thích tiếng Anh
relationship that is more than friendship
超商 超商
超基性岩 超基性岩
超媒體 超媒体
超導 超导
超導電 超导电
超導電性 超导电性