中文 Trung Quốc
  • 超友誼關係 繁體中文 tranditional chinese超友誼關係
  • 超友谊关系 简体中文 tranditional chinese超友谊关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mối quan hệ đó là nhiều hơn tình bạn
超友誼關係 超友谊关系 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 you3 yi4 guan1 xi5]

Giải thích tiếng Anh
  • relationship that is more than friendship