中文 Trung Quốc
  • 超基性岩 繁體中文 tranditional chinese超基性岩
  • 超基性岩 简体中文 tranditional chinese超基性岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • siêu đá (địa chất, rock có chứa ít hơn 45 phần trăm silicat)
超基性岩 超基性岩 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 ji1 xing4 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • ultrabasic rock (geology, rock containing less than 45 percent silicates)