中文 Trung Quốc
超前意識
超前意识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn xa
超前意識 超前意识 phát âm tiếng Việt:
[chao1 qian2 yi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
foresight
超前消費 超前消费
超前瞄準 超前瞄准
超升 超升
超友誼關係 超友谊关系
超商 超商
超基性岩 超基性岩