中文 Trung Quốc
超前消費
超前消费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thụ quá nhiều
bội chi trên xa xỉ
超前消費 超前消费 phát âm tiếng Việt:
[chao1 qian2 xiao1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
excessive consumption
overspending on luxuries
超前瞄準 超前瞄准
超升 超升
超博士 超博士
超商 超商
超基性岩 超基性岩
超媒體 超媒体