中文 Trung Quốc
超出
超出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt quá
để vượt qua
để đi quá xa
để xâm lấn
超出 超出 phát âm tiếng Việt:
[chao1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to exceed
to overstep
to go too far
to encroach
超前 超前
超前意識 超前意识
超前消費 超前消费
超升 超升
超博士 超博士
超友誼關係 超友谊关系