中文 Trung Quốc
起落裝置
起落装置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay cất cánh và hạ cánh
起落裝置 起落装置 phát âm tiếng Việt:
[qi3 luo4 zhuang1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
aircraft take-off and landing gear
起見 起见
起訖 起讫
起訴 起诉
起訴書 起诉书
起訴者 起诉者
起誓 起誓