中文 Trung Quốc
  • 起落場 繁體中文 tranditional chinese起落場
  • 起落场 简体中文 tranditional chinese起落场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sân bay
  • cất cánh và hạ cánh strip
起落場 起落场 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3 luo4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • airfield
  • take-off and landing strip