中文 Trung Quốc
貪鄙
贪鄙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
avaricious và có nghĩa là
貪鄙 贪鄙 phát âm tiếng Việt:
[tan1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to be avaricious and mean
貪食 贪食
貪饞 贪馋
貫 贯
貫徹 贯彻
貫徹始終 贯彻始终
貫時 贯时