中文 Trung Quốc
貫
贯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khoan thông qua
đi qua
có dây với nhau
Chuỗi 1000 tiền mặt
貫 贯 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
to pierce through
to pass through
to be stringed together
string of 1000 cash
貫串 贯串
貫徹 贯彻
貫徹始終 贯彻始终
貫氣 贯气
貫注 贯注
貫穿 贯穿