中文 Trung Quốc
貪食
贪食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham lam
ăn
貪食 贪食 phát âm tiếng Việt:
[tan1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
greedy
glutton
貪饞 贪馋
貫 贯
貫串 贯串
貫徹始終 贯彻始终
貫時 贯时
貫氣 贯气