中文 Trung Quốc
貫時
贯时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diachronic
貫時 贯时 phát âm tiếng Việt:
[guan4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
diachronic
貫氣 贯气
貫注 贯注
貫穿 贯穿
貫連 贯连
責 责
責令 责令