中文 Trung Quốc
貫徹
贯彻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
đưa vào thực hiện
ñeå thöïc hieän
貫徹 贯彻 phát âm tiếng Việt:
[guan4 che4]
Giải thích tiếng Anh
to implement
to put into practice
to carry out
貫徹始終 贯彻始终
貫時 贯时
貫氣 贯气
貫穿 贯穿
貫通 贯通
貫連 贯连