中文 Trung Quốc
  • 貪生怕死 繁體中文 tranditional chinese貪生怕死
  • 贪生怕死 简体中文 tranditional chinese贪生怕死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tham lam cho cuộc sống, sợ chết (thành ngữ); Craven và hèn nhát
  • abjectly bám vào cuộc sống
  • chỉ quan tâm đến trong tiết kiệm một là cổ
貪生怕死 贪生怕死 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 sheng1 pa4 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • greedy for life, afraid of death (idiom); craven and cowardly
  • clinging abjectly to life
  • only interested in saving one's neck