中文 Trung Quốc
貪腐
贪腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham nhũng
貪腐 贪腐 phát âm tiếng Việt:
[tan1 fu3]
Giải thích tiếng Anh
corruption
貪色 贪色
貪財 贪财
貪賄無藝 贪贿无艺
貪鄙 贪鄙
貪食 贪食
貪饞 贪馋