中文 Trung Quốc
貪財
贪财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải tham lam trong việc tiền
貪財 贪财 phát âm tiếng Việt:
[tan1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to be greedy in getting money
貪賄無藝 贪贿无艺
貪贓枉法 贪赃枉法
貪鄙 贪鄙
貪饞 贪馋
貫 贯
貫串 贯串