中文 Trung Quốc
財源
财源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn lực tài chính
nguồn thu nhập
財源 财源 phát âm tiếng Việt:
[cai2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
financial resources
source of revenue
財源滾滾 财源滚滚
財物 财物
財產 财产
財產公證 财产公证
財產權 财产权
財相 财相