中文 Trung Quốc
財產權
财产权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền sở hữu
財產權 财产权 phát âm tiếng Việt:
[cai2 chan3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
property rights
財相 财相
財神 财神
財神爺 财神爷
財稅廳 财税厅
財經 财经
財貿 财贸