中文 Trung Quốc
財源滾滾
财源滚滚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi nhuận đổ vào từ tất cả các bên (thành ngữ)
raking trong tiền
Bonanza
財源滾滾 财源滚滚 phát âm tiếng Việt:
[cai2 yuan2 gun3 gun3]
Giải thích tiếng Anh
profits pouring in from all sides (idiom)
raking in money
bonanza
財物 财物
財產 财产
財產價值 财产价值
財產權 财产权
財相 财相
財神 财神