中文 Trung Quốc
財產公證
财产公证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản chứng
財產公證 财产公证 phát âm tiếng Việt:
[cai2 chan3 gong1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
property notarization
財產權 财产权
財相 财相
財神 财神
財稅 财税
財稅廳 财税厅
財經 财经