中文 Trung Quốc
  • 財產公證 繁體中文 tranditional chinese財產公證
  • 财产公证 简体中文 tranditional chinese财产公证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất động sản chứng
財產公證 财产公证 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 chan3 gong1 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • property notarization