中文 Trung Quốc
財物
财物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản
đồ đạc
財物 财物 phát âm tiếng Việt:
[cai2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
property
belongings
財產 财产
財產價值 财产价值
財產公證 财产公证
財相 财相
財神 财神
財神爺 财神爷