中文 Trung Quốc
財東
财东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ cửa hàng
moneybags
財東 财东 phát âm tiếng Việt:
[cai2 dong1]
Giải thích tiếng Anh
shop owner
moneybags
財權 财权
財源 财源
財源滾滾 财源滚滚
財產 财产
財產價值 财产价值
財產公證 财产公证