中文 Trung Quốc
財產價值
财产价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị thuộc tính
財產價值 财产价值 phát âm tiếng Việt:
[cai2 chan3 jia4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
property value
財產公證 财产公证
財產權 财产权
財相 财相
財神爺 财神爷
財稅 财税
財稅廳 财税厅