中文 Trung Quốc
  • 財會 繁體中文 tranditional chinese財會
  • 财会 简体中文 tranditional chinese财会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài chính và kế toán
財會 财会 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 kuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • finance and accounting