中文 Trung Quốc
豪爽
豪爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng thắn và đơn giản
thẳng thắn
mở rộng
豪爽 豪爽 phát âm tiếng Việt:
[hao2 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
outspoken and straightforward
forthright
expansive
豪紳 豪绅
豪華 豪华
豪華型 豪华型
豪薩語 豪萨语
豪言壯語 豪言壮语
豪豬 豪猪