中文 Trung Quốc
豪薩語
豪萨语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng Hausa
豪薩語 豪萨语 phát âm tiếng Việt:
[Hao2 sa4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
the Hausa language
豪言壯語 豪言壮语
豪豬 豪猪
豪邁 豪迈
豪雨 豪雨
豫 豫
豫 豫