中文 Trung Quốc
豪言壯語
豪言壮语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm, nhìn xa trông rộng từ
豪言壯語 豪言壮语 phát âm tiếng Việt:
[hao2 yan2 zhuang4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
bold, visionary words
豪豬 豪猪
豪邁 豪迈
豪門 豪门
豫 豫
豫 豫
豫劇 豫剧