中文 Trung Quốc
豪華
豪华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang trọng
豪華 豪华 phát âm tiếng Việt:
[hao2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
luxurious
豪華型 豪华型
豪華轎車 豪华轿车
豪薩語 豪萨语
豪豬 豪猪
豪邁 豪迈
豪門 豪门