中文 Trung Quốc
豪紳
豪绅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền địa phương
豪紳 豪绅 phát âm tiếng Việt:
[hao2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
local despot
豪華 豪华
豪華型 豪华型
豪華轎車 豪华轿车
豪言壯語 豪言壮语
豪豬 豪猪
豪邁 豪迈