中文 Trung Quốc
謀反
谋反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ một cuộc nổi loạn
để âm mưu chống lại nhà nước
謀反 谋反 phát âm tiếng Việt:
[mou2 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to plot a rebellion
to conspire against the state
謀取 谋取
謀取面試 谋取面试
謀士 谋士
謀慮 谋虑
謀智 谋智
謀殺 谋杀