中文 Trung Quốc
謀取
谋取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm
phấn đấu cho
để có được
Xem thêm 牟取 [mou2 qu3]
謀取 谋取 phát âm tiếng Việt:
[mou2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to seek
to strive for
to obtain
see also 牟取[mou2 qu3]
謀取面試 谋取面试
謀士 谋士
謀害 谋害
謀智 谋智
謀殺 谋杀
謀殺案 谋杀案