中文 Trung Quốc
謀取面試
谋取面试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được phỏng vấn cho một công việc
謀取面試 谋取面试 phát âm tiếng Việt:
[mou2 qu3 mian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to be interviewed for a job
謀士 谋士
謀害 谋害
謀慮 谋虑
謀殺 谋杀
謀殺案 谋杀案
謀殺罪 谋杀罪