中文 Trung Quốc
  • 謀慮 繁體中文 tranditional chinese謀慮
  • 谋虑 简体中文 tranditional chinese谋虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lập kế hoạch và xem xét
  • để phản ánh về chiến lược tốt nhất
謀慮 谋虑 phát âm tiếng Việt:
  • [mou2 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • to plan and consider
  • to reflect on one's best strategy