中文 Trung Quốc
謀士
谋士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tay nghề cao manipulator
tactician
chiến lược
cố vấn
nhân viên tư vấn
謀士 谋士 phát âm tiếng Việt:
[mou2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
skilled manipulator
tactician
strategist
advisor
counsellor
謀害 谋害
謀慮 谋虑
謀智 谋智
謀殺案 谋杀案
謀殺罪 谋杀罪
謀求 谋求