中文 Trung Quốc
  • 謀士 繁體中文 tranditional chinese謀士
  • 谋士 简体中文 tranditional chinese谋士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có tay nghề cao manipulator
  • tactician
  • chiến lược
  • cố vấn
  • nhân viên tư vấn
謀士 谋士 phát âm tiếng Việt:
  • [mou2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • skilled manipulator
  • tactician
  • strategist
  • advisor
  • counsellor