中文 Trung Quốc
謀劃
谋划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho lược đồ
lô
âm mưu
謀劃 谋划 phát âm tiếng Việt:
[mou2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to scheme
to plot
conspiracy
謀反 谋反
謀取 谋取
謀取面試 谋取面试
謀害 谋害
謀慮 谋虑
謀智 谋智