中文 Trung Quốc
裁兵
裁兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm quân số
giải trừ quân bị
裁兵 裁兵 phát âm tiếng Việt:
[cai2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to reduce troop numbers
disarmament
裁切 裁切
裁判 裁判
裁判員 裁判员
裁判所 裁判所
裁剪 裁剪
裁員 裁员